Updating...
- Kích thước tổng thể ( D x R x C) : 6550 x 2190 x 2850
- Kích thước lòng thùng hàng ( D x R x C ): 4410 x 2050 x 1850
- Chiều dài cơ sở : 3735
- Tải trọng : 2500 Kg
- Tổng tải : 6500 Kg
- Động cơ D4DB-D, 4 xi lanh, turbo tăng áp
- Dung tích xi lanh : 3907 cm3
- Công suất cực đại: 130ps
- Hộp số: Số sàn, 05 số tới, 01 số lùi
Updating...
TRỌNG LƯỢNG ( KG ) | |
Tải trọng | 2500 Kg |
Tổng tải trọng | 5800 Kg |
Trọng lượng bản thân | 3105 Kg |
KÍCH THƯỚC ( mm ) | |
Kích thước tổng thể ( D x R x C ) | 6550 x 2190 x 2850 |
Kích thước thùng ( D x R x C ) | 4410 x 2050 x 1850 |
Thể tích | X |
Chiều dài cơ sở | 3570 |
Cở lốp | 7.00 R16 |
ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG | |
Kiểu động cơ | D4DB |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Dung tích xilanh (cm3) | 3907 |
Công suất cực đại | 120 ps |
Momen xoắn cực đại | 38/1800 |
Kiểu hộp số | Số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh trước | Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Phanh sau | Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Phanh tay | Cơ khí/ tác động lên trục thứ cấp của hộp số |
Hổ trợ | Phanh khí xã, cuppo hổ trợ đổ đèo |
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC | |
Tốc độ tối đa | 90 Km/h |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | 7 m |
Khả năng vượt dốc lớn nhất | 29.5 % |
TRANG THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN | |
Hệ thống điều hòa | Kính bấm chỉnh điện |
Giải trí CD, MP3, Bluetooth | Đèn sương mù |
Khóa cửa trung tâm | Đèn trần mồi thuốc lá |
01 Bánh xe dự phòng | Bộ đồ nghề tiêu chuẩn |
0886619729