 xe ben daewoo - khẩu nguyên chiếc Hàn Quốc
 xe ben daewoo - khẩu nguyên chiếc Hàn Quốc
- Kích thước tổng thể (D x R x C) : 6425 x 2190 x 2920
- Kích thước lòng thùng ( D x R x C) : 4410 x 2050 x 1850
- Tải trọng : 5100 Kg
- Tổng tải : 8350 Kg
- Động cơ D4DB-d, 4 xi lanh, turbo tăng áp
- Dung tích xi lanh : 3907 cm3
- Công suất cực đại : 120ps
- Hộp số : Số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi
 xe ben daewoo - khẩu nguyên chiếc Hàn Quốc
 xe ben daewoo - khẩu nguyên chiếc Hàn Quốc
| TRỌNG LƯỢNG ( KG ) | |
| Tải trọng | 5100 | 
| Tổng tải trọng | 8350 | 
| Trọng lượng bản thân | 3055 | 
| KÍCH THƯỚC ( mm ) | |
| Kích thước tổng thể ( D x R x C ) | 6245 x 2190 x 2920 | 
| Kích thước thùng ( D x R x C ) | 4410 x 2050 x 1850 | 
| Thể tích | X | 
| Chiều dài cơ sở | 3375 | 
| Cở lốp | 7.00 - 16/4x2R | 
| ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG | |
| Kiểu động cơ | D4DB | 
| Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng | 
| Dung tích xilanh (cm3) | 3907 | 
| Công suất cực đại | 120 ps | 
| Momen xoắn cực đại | 294/2000 | 
| Kiểu hộp số | số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi | 
| HỆ THỐNG PHANH | |
| Phanh trước | Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không | 
| Phanh sau | Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không | 
| Phanh tay | Cơ khí/ tác động lên trục thứ cấp của hộp số | 
| Hổ trợ | Phanh khí xã, cuppo hổ trợ đổ đèo | 
| TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC | |
| Tốc độ tối đa | 85 Km/h | 
| Bán kính vòng quay nhỏ nhất | 6.2 | 
| Khả năng vượt dốc lớn nhất | 25.8 | 
| TRANG THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN | |
| Hệ thống điều hòa | Kính bấm chỉnh điện | 
| Giải trí CD, MP3, Bluetooth | Đèn sương mù | 
| Khóa cửa trung tâm | Đèn trần mồi thuốc lá | 
| 01 Bánh xe dự phòng | Bộ đồ nghề tiêu chuẩn | 
 
    0786225669